pitcher
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pitcher
Phát âm : /'pitʃə/
+ danh từ
- bình rót (sữa, nước...)
- (thực vật học) lá hình chén (lá biến đổi thành hình chén có nắp
- little pitchers have long ears
- trẻ con hay nghe lỏm
+ danh từ
- (thể dục,thể thao) cầu thủ giao bóng (bóng chày)
- người bán quán ở vỉa hè
- đá lát đường
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mound pitcherful ewer hurler twirler
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pitcher"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pitcher":
patchery pitcher - Những từ có chứa "pitcher":
common pitcher plant cream pitcher pitcher pitcher-plant
Lượt xem: 799