patchwork
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: patchwork
Phát âm : /'pætʃwə:k/
+ danh từ
- miếng vải chấp mảnh (gồm nhiều mảnh vụn vá lại với nhau)
- (nghĩa bóng) việc chắp vá, đồ chắp vá, tác phẩm chắp vá
- (định ngữ) chắp vá
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
patchwork quilt hodgepodge jumble
Lượt xem: 415