patient
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: patient
Phát âm : /'peiʃənt/
+ tính từ
- kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí
- patient of
- chịu đựng một cách kiên nhẫn
- có thể nhận, phù hợp với
- the facts are patient of two interpretation
những sự việc đó có thể có hai cách giải thích
- the facts are patient of two interpretation
+ danh từ
- người bệnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
affected role patient role
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "patient"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "patient":
patent patentee patient pediment potent - Những từ có chứa "patient":
doctor-patient relation impatient impatientness in-patient outpatient patient - Những từ có chứa "patient" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chế độ chẩn mạch kiên nhẫn bịnh nhân nhẫn nại nín thít bền chí bệnh nhân cặp nhiệt người bệnh more...
Lượt xem: 649