--

impatient

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impatient

Phát âm : /im'peiʃənt/

+ tính từ

  • thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội, nôn nóng; hay sốt ruột
    • to be impatient for something
      nôn nóng muốn cái gì
  • (+ of) không chịu đựng được, không dung thứ được, khó chịu (cái gì)
    • impatient of reproof
      không chịu đựng được sự quở trách
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impatient"
Lượt xem: 578