patrol
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: patrol
Phát âm : /pə'troul/
+ danh từ
- đội tuần tra; việc tuần tra
- to go on patrol
đi tuần tra
- to go on patrol
- (quân sự) cuộc bay tác chiến thường xuyên
+ động từ
- đi tuần tra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "patrol"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "patrol":
patrol petrel petrol - Những từ có chứa "patrol":
patrol patrol wagon patrol-boat patrol-bomber patrolman - Những từ có chứa "patrol" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
canh tuần đi tuần tuần tra cảnh bị
Lượt xem: 798