petrol
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: petrol
Phát âm : /'petrəl/
+ danh từ
- dầu xăng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "petrol"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "petrol":
patrol petrel petrol - Những từ có chứa "petrol":
petrol petroleum petroleur petrolic petroliferous petrologic petrological petrologist petrology - Những từ có chứa "petrol" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
xăng cây xăng bể bắt
Lượt xem: 709