patronize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: patronize
Phát âm : /'pætrənaiz/ Cách viết khác : (patronize) /'pætrənaiz/
+ ngoại động từ
- bảo trợ, đỡ đầu
- đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên; hạ cố
- patronizing airs
vẻ kẻ cả bề trên
- patronizing airs
- chiếu cố, lui tới (một cửa hàng) (khách hàng quen)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
patronise patronage support keep going condescend shop shop at buy at frequent sponsor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "patronize"
Lượt xem: 736