shop
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shop
Phát âm : /ʃɔp/
+ danh từ
- cửa hàng, cửa hiệu
- phân xưởng
- (từ lóng) cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn
- to set up shop
bắt đầu công việc làm ăn, bắt đầu kinh doanh
- to shut up shop
thôi làm việc gì; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đóng cửa hiệu
- to set up shop
- all over the shop
- (từ lóng) lung tung, lộn xộn; khắp mọi nơi
- I have looked for it all over the shop
tôi đã đi tìm cái đó khắp mọi nơi
- my books are all over the shop
sách của tôi lung tung cả lên
- I have looked for it all over the shop
- (từ lóng) lung tung, lộn xộn; khắp mọi nơi
- to come to the wrong shop
- hỏi nhầm chỗ; hỏi nhầm người
- to sink the shop
- không bàn đến chuyện làm ăn; không bàn đến chuyện chuyên môn
- giấu nghề nghiệp
- to smell of the shop
- (xem) smell
- to talk shop
- nói chuyện làm ăn, nói chuyện công tác; nói chuyện chuyên môn, nói chuyện nghề nghiệp
+ động từ
- đi mua hàng, đi chợ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi khảo giá
- (từ lóng) bỏ tù, bắt giam
- (từ lóng) khai báo cho (đồng loã) bị tù
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shop"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "shop":
safe sap sappy save savoy scab scape scaup scoff scoop more... - Những từ có chứa "shop":
archbishop archbishopric assembly shop barrel-shop bishop bishopric bookshop closed shop coffee shop cook-shop more... - Những từ có chứa "shop" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chòng chọc hiệu dược phòng khai trương sắm sanh sắm phòng trà cửa hàng công xưởng dọn hàng more...
Lượt xem: 546