peasantry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: peasantry
Phát âm : /'pezəntri/
+ danh từ
- giai cấp nông dân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "peasantry"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "peasantry":
pageantry peasantry - Những từ có chứa "peasantry" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chỗ nông nghiệp
Lượt xem: 339