peeved
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: peeved
Phát âm : /pi:vd/
+ tính từ
- (từ lóng) cáu kỉnh, phát cáu, càu nhàu, dằn dỗi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "peeved"
Lượt xem: 343