pied
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pied
Phát âm : /paid/
+ tính từ
- lẫn màu, pha nhiều màu
- khoang (chó), vá (ngựa)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pied"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pied":
pad paddy paid pat pate path peat peeved pet phot more... - Những từ có chứa "pied":
canopied pied pied à terre poppied preoccupied unespied unoccupied unpreoccupied
Lượt xem: 336