penitence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: penitence
Phát âm : /'penitəns/
+ danh từ
- sự ăn năn, sự hối lỗi; sự sám hối
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
repentance penance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "penitence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "penitence":
pendency penitence - Những từ có chứa "penitence":
impenitence penitence
Lượt xem: 377