pendency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pendency
Phát âm : /'pendənsi/
+ danh từ
- tình trạng chưa quyết định, tình trạng chưa giải quyết, tình trạng còn để treo đó; (pháp lý) tình trạng chưa xử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pendency"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pendency":
pendency pending penitence - Những từ có chứa "pendency":
dependency independency interdependency pendency
Lượt xem: 304