penstock
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: penstock
Phát âm : /'penstɔk/
+ danh từ
- cửa cống
- (kỹ thuật) đường ống chịu áp; ống dẫn nước có áp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sluice sluiceway sluicegate sluice valve floodgate head gate water gate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "penstock"
- Những từ có chứa "penstock":
alpenstock penstock
Lượt xem: 476