--

sluice

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sluice

Phát âm : /slu:s/

+ danh từ

  • cửa cống, cống
  • lượng nước ở cửa cống
  • (như) sluice-way
  • sự xối nước, sự giội ào, sự cọ rửa

+ ngoại động từ

  • đặt cửa cống, xây cửa cống
  • tháo nước cửa cống
  • cọ, rửa (quặng...)
    • to sluice ores
      rửa quặng
  • xối nước, giội ào nước

+ nội động từ

  • chảy ào ào, chảy mạnh
    • water sluices out
      nước chảy ào ào (tử cửa cổng ra)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sluice"
Lượt xem: 340