sluice
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sluice
Phát âm : /slu:s/
+ danh từ
- cửa cống, cống
- lượng nước ở cửa cống
- (như) sluice-way
- sự xối nước, sự giội ào, sự cọ rửa
+ ngoại động từ
- đặt cửa cống, xây cửa cống
- tháo nước cửa cống
- cọ, rửa (quặng...)
- to sluice ores
rửa quặng
- to sluice ores
- xối nước, giội ào nước
+ nội động từ
- chảy ào ào, chảy mạnh
- water sluices out
nước chảy ào ào (tử cửa cổng ra)
- water sluices out
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sluiceway penstock flush sluice down
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sluice"
Lượt xem: 375