perfumed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: perfumed
Phát âm : /'pə:fju:md/
+ tính từ
- thơm, đượm hương thơm
- có xức nước hoa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
odoriferous odorous scented sweet sweet-scented sweet-smelling
Lượt xem: 491