sweet-scented
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sweet-scented
Phát âm : /'swi:t'sentid/
+ tính từ
- thơm, có mùi thơm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
odoriferous odorous perfumed scented sweet sweet-smelling
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sweet-scented"
Lượt xem: 362