permeance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: permeance
Phát âm : /'pə:minəns/
+ danh từ
- (điện học) độ dẫn từ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "permeance"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "permeance":
permanence permeance prance
Lượt xem: 301