--

prance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prance

Phát âm : /prɑ:ns/

+ danh từ

  • sự nhảy dựng lên, động tác nhảy dựng lên
  • (nghĩa bóng) dáng đi nghênh ngang, dáng đi vênh váo
  • (thông tục) sự nhảy cỡn lên, động tác nhảy cỡn lên

+ nội động từ

  • nhảy dựng lên (ngựa)
  • (nghĩa bóng) đi nghênh ngang vênh váo, có thái độ ngênh ngang vênh váo
  • (thông tục) nhảy cỡn lên

+ ngoại động từ

  • làm cho (ngựa) nhảy dựng lên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prance"
Lượt xem: 424