--

persecute

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: persecute

Phát âm : /'pə:sikju:t/

+ ngoại động từ

  • khủng bố, ngược đãi, hành hạ
  • quấy rầy, làm khổ
    • to persecute someone with questions
      làm khổ ai bằng những câu hỏi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "persecute"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "persecute"
    persecute prosecute
  • Những từ có chứa "persecute" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    áp chế đày ải
Lượt xem: 380