--

prosecute

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prosecute

Phát âm : /prosecute/

+ ngoại động từ

  • theo đuổi, tiếp tục (việc nghiên cứu...), tiến hành (cuộc điều tra...); hành (nghề...)
  • (pháp lý) khởi tố, kiện
    • to prosecute a claim for damages
      kiện đòi bồi thường
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prosecute"
Lượt xem: 557