personnel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: personnel
Phát âm : /,pə:sə'nel/
+ danh từ
- toàn thể cán bộ công nhân viên (cơ quan, nhà máy...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng tổ chức cán bộ, vụ tổ chức cán bộ
- personnel department
- vụ tổ chức cán bộ, vụ nhân sự
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
personnel department personnel office staff office force
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "personnel"
Lượt xem: 464