personal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: personal
Phát âm : /'pə:snl/
+ tính từ
- cá nhân, tư, riêng
- my personal opinion
ý kiến cá nhân tôi, ý kiến riêng tôi
- this is personal to myself
đây là việc riêng của tôi
- my personal opinion
- nói đến cá nhân, ám chỉ cá nhân, chỉ trích cá nhân
- personal remarks
những nhận xét ám chỉ cá nhân; ai/
- personal remarks
+ ngoại động từ
- nhân cách hoá
- là hiện thân của
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "personal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "personal":
personal personnel - Những từ có chứa "personal":
cult of personality depersonalisation depersonalisation disorder depersonalisation neurosis impersonal impersonalise impersonalism impersonality impersonalization impersonalize more... - Những từ có chứa "personal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
riêng tây nỗi mình sát thương chủ quan thân danh cá nhân riêng tư diện kiến tâm tính tùy thân more...
Lượt xem: 306