--

persuasion

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: persuasion

Phát âm : /pə'sweiʤn/

+ danh từ

  • sự làm cho tin, sự thuyết phục
  • sự tin, sự tin chắc
    • it is my persuasion that
      tôi tin chắc rằng
  • tín ngưỡng; giáo phái
    • to be of the Roman Catholic persuasion
      theo giáo hội La-mã
  • (đùa cợt) loại, phái, giới
    • no one of the trade persuasion was there
      không có ai là nam giới ở đó cả
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "persuasion"
Lượt xem: 577