percussion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: percussion
Phát âm : /pə:'kʌʃn/
+ danh từ
- sự đánh (trống, kẻng); sự gõ (mõ); sự chạm vào (của cò súng)
- (y học) sự gõ (để chẩn đoán bệnh)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pleximetry percussion section rhythm section
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "percussion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "percussion":
percussion persuasion precession procession prussian - Những từ có chứa "percussion":
percussion percussion cap percussion instrument repercussion
Lượt xem: 669