--

peruse

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: peruse

Phát âm : /pə'ru:z/

+ ngoại động từ

  • đọc kỹ (sách...)
  • (nghĩa bóng) nghiên cứu; nhìn kỹ, xem xét kỹ (nét mặt...)
    • to peruse someone's face
      nhìn kỹ nét mặt của ai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "peruse"
Lượt xem: 569