--

perish

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: perish

Phát âm : /'periʃ/

+ nội động từ

  • diệt vong; chết; bỏ mạng, bỏ mình
  • tàn lụi, héo rụi; hỏng đi

+ ngoại động từ

  • (thường) dạng bị động làm chết; làm bỏ mạng
    • to be perished with cold
      rét chết đi được
    • to be perished with hunger
      đói chết đi được
  • làm tàn lụi, làm héo rụi; làm hỏng
    • the heat has perished all vegetation
      nóng làm cây cối héo rụi hết
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "perish"
Lượt xem: 656