--

phalanx

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phalanx

Phát âm : /'fælæɳks/

+ danh từ, số nhiều phalanxes /'fælæɳksiz/

  • (từ cổ,nghĩa cổ) (Hy lạp) đội hình falăng
  • hội đoàn thể
  • (như) phalanstery

+ danh từ, số nhiều phalanges /fæ'lændʤiz/ Cách viết khác : (phalange) /'fælændʤ/

  • (giải phẫu) đốt ngón (tay, chân)
  • (thực vật học) bó nhị liền chỉ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phalanx"
Lượt xem: 524