plank
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plank
Phát âm : /plæɳk/
+ danh từ
- tấm ván (thường là loại dài, bề dày từ 5 cm đến 15 cm, bề ngang từ 23 cm trở lên)
- (nghĩa bóng) mục (một cương lĩnh)
- to walk the plank
- (xem) walk
+ ngoại động từ
- lát ván (sàn...)
- (thông tục) ((thường) + down) đặt mạnh xuống, trả ngay
- to plank down money
trả tiền ngay
- to plank down money
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nướng (cá, thịt...) bằng cặp chả
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
board flump plonk plop plunk plump down plunk down plump plank over
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plank"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "plank":
paling phalanx planch planish plank pliancy plonk plunge plunk - Những từ có chứa "plank":
gang-plank plank plank bed planking plankton sheeting-plank - Những từ có chứa "plank" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giát ghế ngựa ván nằm kềnh cập kênh chõng phản nháp bào nhạc cụ
Lượt xem: 490