phantasm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phantasm
Phát âm : /'fæntæzm/
+ danh từ
- bóng ma, hồn hiện
- ảo ảnh, ảo tượng, ảo tưởng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phantasm"
- Những từ có chứa "phantasm":
phantasm phantasmagoria phantasmagoric phantasmic - Những từ có chứa "phantasm" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bào ảnh ảo ảnh
Lượt xem: 498