pharisaic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pharisaic
Phát âm : /,færi'seiik/ Cách viết khác : (Pharisaical) /,færi'seiikəl/
+ tính từ
- đạo đức giả; giả dối; rất hình thức
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
holier-than-thou pietistic pietistical pharisaical sanctimonious self-righteous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pharisaic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pharisaic":
pharisaic pharisee prosaic - Những từ có chứa "pharisaic":
pharisaic pharisaical
Lượt xem: 333