pharyngeal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pharyngeal
Phát âm : /,færin'dʤi:əl/
+ tính từ
- (giải phẫu) (thuộc) hầu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
guttural guttural consonant pharyngeal consonant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pharyngeal"
- Những từ có chứa "pharyngeal":
glossopharyngeal laryngopharyngeal nasopharyngeal pharyngeal subpharyngeal
Lượt xem: 374