guttural
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: guttural
Phát âm : /'gʌtərəl/
+ tính từ
- (thuộc) yết hầu
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) âm yết hầu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
croaky guttural consonant pharyngeal pharyngeal consonant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "guttural"
Lượt xem: 393