philhellene
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: philhellene
Phát âm : /'fil,heli:n/ Cách viết khác : (philhellenist) /,filhe'li:nist/
+ tính từ
- yêu Hy lạp, thân Hy lạp; ủng hộ cuộc đấu tranh giành độc lập của Hy lạp
+ danh từ
- người yêu Hy lạp, người thân Hy lạp; người ủng hộ cuộc đấu tranh giành độc lập của Hy lạp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
philhellenic Graecophile Graecophilic philhellenist
Lượt xem: 308