philhellenic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: philhellenic
Phát âm : /,filhe'li:nik/
+ tính từ
- yêu Hy lạp, thân Hy lạp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
philhellene Graecophile Graecophilic
Lượt xem: 285