phiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phiến+ noun
- slab. (of stone, etc...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phiến"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phiến":
phì nộn phiên phiền phiến phiện phin - Những từ có chứa "phiến":
a phiến đá phiến bạch phiến băng phiến nha phiến phiên phiến phiến phiến động phiến diện phiến loạn more... - Những từ có chứa "phiến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
enfacement black ball vote enface poll ballot no dissenting vote shaly coupon bond more...
Lượt xem: 485