phiên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phiên+ noun
- turn
- chúng tôi thay phiên nhau làm
we all work by turn sitting, session
- phiên tòa xử
sitting of a court
- chúng tôi thay phiên nhau làm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phiên"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phiên":
phiên phiền phiến phiện phin - Những từ có chứa "phiên":
chợ phiên phiên phiên âm phiên bản phiên chúa phiên chế phiên dịch phiên hiệu phiên phiến phiên quốc more... - Những từ có chứa "phiên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
alternate alternation interpretress reading transcription transcribe rotate rotation duty court martial more...
Lượt xem: 461