phiện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phiện+
- danh từ. opium
- hút thuốc phiện
to smoke opium
- hút thuốc phiện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phiện"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phiện":
phì nộn phiên phiền phiến phiện phin - Những từ có chứa "phiện":
phiện thuốc phiện - Những từ có chứa "phiện" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
bother trouble nuisance annoyance opium inconveniency inconvenience opiate desolate complaint more...
Lượt xem: 428