phoenix
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phoenix
Phát âm : /fi'niks/
+ danh từ
- (thần thoại,thần học) chim phượng hoàng
- người kỳ diệu, vật kỳ diệu; người mẫu mực; vật mẫu mực
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Phoenix genus Phoenix capital of Arizona
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phoenix"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phoenix":
penis phoenix phonemic phonic phonics - Những từ có chứa "phoenix" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phượng hoàng phượng phụng hoàng Chu Văn An
Lượt xem: 1180