phone
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phone
Phát âm : /foun/
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) âm tỏ lời nói
+ danh từ
- (thông tục) máy điện thoại, dây nói
- on the phone
có máy điện thoại; dùng máy điện thoại; đang gọi dây nói
- by (over) the phone
bằng dây nói
- to get somebody on the phone
gọi dây nói cho ai
- on the phone
+ động từ
- gọi dây nói; nói chuyện bằng dây nói
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
earphone earpiece headphone speech sound sound telephone telephone set call call up ring
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phone"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phone":
paeon paeony pain pan pane panne pawn pawnee peen pen more... - Những từ có chứa "phone":
audiphone condenser microphone crystal microphone desk phone dial phone dial-telephone diaphone dictaphone directional microphone ear-phone more...
Lượt xem: 571