--

pawn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pawn

Phát âm : /pɔ:n/

+ danh từ

  • con tốt (trong bộ cờ)
  • (nghĩa bóng) tốt đen, anh cầm cờ chạy hiệu

+ danh từ

  • sự cầm đồ
    • to be in pawn
      bị đem cầm đi
    • to put something in pawn
      đem cầm vật gì
    • to take something out of pawn
      chuộc lại vật gì đã cầm
  • vật đem cầm

+ ngoại động từ

  • cầm, đem cầm
  • (nghĩa bóng) đem đảm bảo
    • to pawn one's honour
      đem danh sự ra đảm bảo
    • to pawn one's life
      lấy tính mệnh ra đảm bảo
    • to pawn one's word
      hứa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pawn"
Lượt xem: 772