phonologic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phonologic
Phát âm : /,founə'lɔdʤik/ Cách viết khác : (phonological) /,founə'lɔdʤikəl/
+ tính từ
- (ngôn ngữ học) (thuộc) âm vị học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phonologic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phonologic":
phenology phonologic phonology - Những từ có chứa "phonologic":
phonologic phonological
Lượt xem: 284