phonology
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phonology
Phát âm : /fou'nɔlədʤi/
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) âm vị học
- hệ thống âm vị (của một ngôn ngữ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phonology"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phonology":
penology phenology phonologic phonology pomology
Lượt xem: 536