--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dishwashing liquid
:
giống dishwashing detergent
+
disapproving
:
biểu lộ sự không tán thành, không ủng hộ, sự phản đối
+
chồng ngồng
:
tall
+
bụi
:
Dustgiũ sạch bụi bám vào quần áoto shake dust from one's clothes
+
cryptotis
:
Họ chuột chù