--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chồng ngồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chồng ngồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chồng ngồng
+ adjective
tall
Lượt xem: 558
Từ vừa tra
+
chồng ngồng
:
tall
+
nghênh ngang
:
SwaggeringĐi nghênh ngang ngoài phốTo be swaggering about in the streets
+
nhơm nhớp
:
xem nhớp (láy)
+
tài hoa
:
refined talent, exquisite talent
+
ca cẩm
:
To complain, to grumbleca cẩm cả ngày, ai chịu đượcno one can bear his complaining the whole day