bụi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bụi+ noun
- Dust
- giũ sạch bụi bám vào quần áo
to shake dust from one's clothes
- giũ sạch bụi bám vào quần áo
- Spray
- bụi nước
spray
- mưa bụi lất phất
a fine spray-like rain, a fine drizzle
- bụi nước
- Bush, grove, clump
- bụi cỏ voi
a clump of elephant grass
- bụi tre
a bamboo grove
- cây bụi
a shrub
- lạy ông tôi ở bụi này
- bụi cỏ voi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bụi"
Lượt xem: 653