--

pilotage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pilotage

Phát âm : /'pailətidʤ/

+ danh từ

  • (hàng hải) việc dẫn tàu, nghề hoa tiêu; tiền công dẫn tàu; tiền công trả cho hoa tiêu
  • (hàng không) việc lái máy bay, nghề lái máy bay; tiền công lái máy bay
Từ liên quan
Lượt xem: 248