navigation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: navigation
Phát âm : /,nævi'geiʃn/
+ danh từ
- nghề hàng hải, sự đi biển, sự đi sông
- aerial navigation
hàng không
- inland navigation
sự đi lại bằng đường sông lạch
- aerial navigation
- tàu bè qua lại
- navigation on the Red river
số tàu bè qua lại trên sông Hồng
- navigation on the Red river
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "navigation"
- Những từ có chứa "navigation":
aeronavigation circumnavigation navigation
Lượt xem: 464