pimento
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pimento
Phát âm : /pi'mentou/
+ danh từ
- ớt Gia-mai-ca
- cây ớt Gia-mai-ca
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pimiento sweet pepper bell pepper paprika sweet pepper plant Capsicum annuum grossum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pimento"
Lượt xem: 507