--

piping

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: piping

Phát âm : /'pipin/

+ danh từ

  • sự thổi sáo, sự thổi tiêu; sự thổi kèn túi
  • tiếng sáo, tiếng tiêu; tiếng kèn túi; tiếng gió vi vu; tiếng gió vi vu; tiếng chim hót
  • sự viền, dải viền cuộn thừng (quần áo); đường cuộn thừng (bằng kem... trang trí trên mặt bánh)
  • ống dẫn (nói chung); hệ thống ống dẫn

+ tính từ

  • trong như tiếng sáo, lanh lảnh
  • the piping times os peace
    • thời thanh bình (khắp nơi vang tiếng sáo)
  • piping hot
    • sói réo lên; nóng sôi sùng sục
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "piping"
Lượt xem: 549